GIẢI MÃ CÁC THÔNG SỐ CỦA MÁY IN (PHẦN 1)

Ở bài viết “TỔNG HỢP CÁC THÔNG SỐ CƠ BẢN CỦA MÁY IN”, ẤN PHONG đã giới thiệu một vài thông số trên máy. Ở bài viết “giải mã” này, ẤN PHONG sẽ cụ thể thông tin về các thông số.

Khi bạn bước vào thế giới của máy in, bạn sẽ nhận thấy rất nhiều thông số kỹ thuật khác nhau liên quan đến chất lượng và khả năng hoạt động của chúng. Từ DPI đến PPM, từ loại mực in đến loại giấy in, các thông số này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định xem máy in nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Hãy cùng tìm hiểu và “giải mã” các thông số này để hiểu rõ hơn về cách máy in hoạt động và làm thế nào chúng có thể đáp ứng được yêu cầu in ấn của bạn.

Độ phân giải

Độ phân giải, thường được biểu thị bằng DPI (dots per inch) cho máy in và PPI (pixels per inch) cho màn hình, là yếu tố quan trọng trong việc xác định chất lượng hình ảnh và văn bản trên các thiết bị đầu ra và hiển thị. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là DPI và PPI không phải lúc nào cũng là thước đo duy nhất quyết định chất lượng cuối cùng.

Máy in hoạt động bằng cách áp dụng mực lên giấy thông qua việc tạo ra các hạt mực nhỏ, được gọi là dots hoặc pixels (đối với màn hình). Điều quan trọng không chỉ là số lượng hạt mực (DPI) mà còn là khả năng tái tạo màu sắc và chi tiết. Ví dụ, màn hình có thể có PPI thấp hơn so với máy in có DPI cao, nhưng màn hình có khả năng hiển thị hàng triệu màu, trong khi máy in có thể tái tạo màu sắc bằng cách kết hợp các hạt mực cơ bản.

Máy in thường có một số màu cơ bản (cụ thể là 4 màu), và để tạo ra các màu phức tạp hơn, các kỹ thuật như tách dòng (half-toning) được sử dụng để sắp xếp các hạt mực một cách thông minh để mắt người quan sát tự động kết hợp chúng thành màu sắc. Do đó, máy in có khả năng tái tạo màu rộng hơn so với số lượng màu cơ bản có sẵn.

Tuy nhiên, DPI chỉ là một phần của câu chuyện. Chất lượng bản in còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như loại giấy in, công nghệ máy in (máy in laser, máy in phun, v.v.), và cả khả năng tương thích của driver máy in. Một máy in có DPI cao nhưng sử dụng giấy in không phù hợp có thể dẫn đến kết quả không tốt.

Tốc độ in (Print Speed) 

Tốc độ in (Print Speed) của máy in là thông số đo lường khả năng của máy in trong việc in ra trang giấy trong một khoảng thời gian cụ thể. Thông thường, tốc độ in được đo bằng đơn vị trang hoặc tờ giấy in trên một đơn vị thời gian nhất định, thường là trang mỗi phút (PPM) hoặc tờ mỗi phút (IPM) tùy thuộc vào loại máy in.

Tốc độ in thường được thể hiện trong các thông số kỹ thuật của máy in và có thể khác nhau tùy theo loại máy in và mục đích sử dụng. Các máy in công nghiệp hoặc máy in laser nhanh thường có tốc độ in cao hơn so với máy in gia đình hoặc máy in phun mực.

Tốc độ in có thể ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc và thời gian cần thiết để hoàn thành công việc in của bạn. Nếu bạn cần in số lượng lớn tài liệu hoặc hình ảnh, thì máy in có tốc độ cao sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tốc độ in có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau như độ phân giải, kích thước và loại giấy in, cũng như cài đặt máy in và máy tính.

Khi chọn máy in, nên xem xét tốc độ in cùng với các yếu tố khác như độ phân giải và khả năng kết nối để đảm bảo rằng máy in đáp ứng được nhu cầu in của bạn một cách hiệu quả.

Bộ nhớ (Memory)

Bộ nhớ (Memory) của máy in là một yếu tố quan trọng trong quá trình in ấn. Đây là không gian lưu trữ tạm thời mà máy in sử dụng để chứa dữ liệu in trước khi nó được chuyển vào quá trình in thực tế. Bộ nhớ máy in giúp xử lý các công việc in lớn hoặc phức tạp một cách hiệu quả hơn, đặc biệt là khi in ấn các tài liệu chứa nhiều hình ảnh hoặc dữ liệu phức tạp.

Dung lượng bộ nhớ: Bộ nhớ máy in có thể có dung lượng khác nhau tùy theo loại máy in. Máy in gia đình thường có bộ nhớ ít hơn so với máy in công nghiệp hoặc máy in văn phòng. Dung lượng bộ nhớ được đo bằng đơn vị megabyte (MB) hoặc gigabyte (GB).

Ưu điểm của bộ nhớ lớn: Một bộ nhớ lớn cho phép máy in xử lý nhiều công việc in cùng một lúc hoặc in nhanh hơn. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần in số lượng lớn tài liệu hoặc các tập tin in phức tạp. Bộ nhớ lớn cũng giúp tránh tình trạng máy in bị treo hoặc bị ngừng in khi gặp dữ liệu lớn.

Khả năng mở rộng: Một số máy in cho phép bạn nâng cấp bộ nhớ bằng cách thêm các modul RAM (Random Access Memory) hoặc thẻ nhớ. Điều này giúp bạn tăng dung lượng bộ nhớ của máy in theo nhu cầu khi cần.

Dung lượng bộ nhớ nên được lựa chọn dựa trên nhu cầu sử dụng của bạn. Nếu bạn chỉ cần in tài liệu văn bản thông thường, một bộ nhớ nhỏ cũng có thể đủ. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc với đồ họa hoặc in các tệp lớn, thì nên chọn máy in có bộ nhớ lớn hơn.

Tóm lại, bộ nhớ của máy in đóng vai trò quan trọng trong quá trình in ấn, đặc biệt là khi xử lý các công việc in phức tạp. Việc chọn máy in với bộ nhớ phù hợp với nhu cầu của bạn sẽ giúp đảm bảo hiệu suất và chất lượng in tốt hơn.

Như vậy, chúng ta đã cụ thể hoá qua ba thông số quan trọng của máy. Trong phần tiếp theo ẤN PHONG sẽ tiếp tục với các thông số mở rộng khác. 

Nếu bạn phân vân chưa biết lựa chọn nào là phù hợp hãy liên hệ ẤN PHONG để nhận tư vấn chi tiết cho nhu cầu của mình nhé.

CHỌN HIỆU QUẢ – CHỌN ẤN PHONG

—————————————————————

Ấn Phong – chuyên bán & cho thuê máy photocopy

Hotline: 0936 116 963 (Mr. Phúc)

0896 631 106 ( Kinh doanh )

0865 0339 68 ( Kỹ thuật )